Las - XD construction laboratories list

No.
Code - Laboratory name
Tax code
No.: 41
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.115 - Rock mechanics laboratory.


Address: số 342 Ngô Gia Tự, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100101594
No.: 42
Code - Laboratory name:

LAS-XD 01.007 - Laboratory & Testing


Address: số 27 Nguyễn Xí, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam. 
Province/City: An Giang
Tax code: 1600862461
No.: 43
Code - Laboratory name:

LAS-XD 14.006 - Laboratory.


Address: Số 026, tổ 1, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
Province/City: Cao Bằng
Tax code: 4800937423
No.: 44
Code - Laboratory name:

LAS-XD 07.005 - Materials laboratory and construction inspection.


Address: Số 143A, khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. 
Province/City: Bến Tre
Tax code: 0305437570
No.: 45
Code - Laboratory name:

LAS-XD 07.004 - Construction materials laboratory. 


Address: Số 492C20 Ca Văn Thỉnh, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
Province/City: Bến Tre
Tax code: 1301090986
No.: 46
Code - Laboratory name:

LAS-XD 07.003 - Materials testing and construction inspection laboratory. 


Address: Số 4E đường số 3 khu phố Mỹ Tân, Phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
Province/City: Bến Tre
Tax code: 1301017866
No.: 47
Code - Laboratory name:

LAS-XD 07.002 - Laboratory of soil mechanics and construction materials. 


Address: Địa điểm 1: Số 3A ấp Mỹ Đức, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre.; Địa điểm 2:Số 37 Lộ số 4, phường An Hội, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
Province/City: Bến Tre
Tax code: 1300107997
No.: 48
Code - Laboratory name:

LAS-XD 07.001 - Construction quality inspection laboratory. 


Address: Số 99/9B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
Province/City: Bến Tre
Tax code: 1301126791
No.: 49
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.114 - Geotechnical Laboratory and Construction Inspection.


Address: số nhà 18, ngõ 185, phố Hạ Hội, Cụm 5, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0101879852
No.: 50
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.112 - Construction laboratory and construction quality inspection. 


Address: thôn Đại Tảo, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0105815754
No.: 51
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.111 - LAS-Construction Structure Laboratory belongs to the Bridge and Tunnel Specialized Institute.


Address: Số 1252 đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100004
No.: 52
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.110 - Construction Materials Research and Laboratory.


Address: Tầng 1, nhà C3, trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Tầng 1, nhà thí nghiệm, trường Đại học Xây dựng Hà Nội, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: A-1313
No.: 53
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.107 - Construction specialized laboratory.


Address: Số 55 đường Giải Phóng, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100524247
No.: 54
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.105 - Consulting Laboratory of Civil Engineering University (CCU).


Address: Nhà thí nghiệm Trường Đại học Xây dựng, số 10 đường Trần Đại Nghĩa, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. 
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0101098048
No.: 55
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.104 - Construction specialized laboratory


Address: Khu quận đội, phường Tây Tựu, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100108663
No.: 56
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.047 - Materials Laboratory and Construction Inspection


Address: Tổ 20b, khu dân cư 20, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100108078
No.: 57
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.103 - Road and Airport Engineering Laboratory.


Address: số 1252 đường Láng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100004
No.: 58
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.102 - Construction materials laboratory and construction quality inspection.


Address: Địa chỉ: Số 8 ngõ 56 phố Định Công Hạ, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội và LK02 khu đô thị Thuận Thành 3, phường Gia Đông, TX Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
Province/City: Bắc Ninh
Tax code: 0106916339
No.: 59
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.101 - Materials laboratory and construction inspection. 


Address: trên đường Vĩnh Ninh, thôn Quỳnh Đô, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0106944801
No.: 60
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.100 - Center for Experiments and Geophysics. 


Address: LK 23/18 Ngô Thì Nhậm, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: doanh

Search in: 0.037 - Number of results: 2.451
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second