STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
781
|
Student name: Lưu Thị Huyền Trang
Certificate code: 105/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
|||||
782
|
Student name: Võ Thị Thu Hải
Certificate code: 028/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
|||||
783
|
Student name: Lương Thị Kiều Oanh
Certificate code: 005/ĐTCB19/079 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
|||||
784
|
Student name: Nguyễn Thị Minh
Certificate code: 030-DTCB270220/KHXD Certificate issuance date: 06/03/2020 |
|||||
785
|
Student name: Trịnh Ngọc Trà
Certificate code: 029/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
|||||
786
|
Student name: Phùng Trang Nhung
Certificate code: 45-68/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 29/09/2023 |
|||||
787
|
Student name: Dương Ngọc Thanh
Certificate code: 005/ĐTCB19/080 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
|||||
788
|
Student name: Nguyễn Hữu Huấn
Certificate code: 026-DTCB091020/KHXD Certificate issuance date: 15/10/2020 |
|||||
789
|
||||||
790
|
Student name: Hồ Thị Kim Phương
Certificate code: 031/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
|||||
791
|
||||||
792
|
Student name: Chu Thị Ngọc Anh
Certificate code: 30-69/2016/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 15/11/2016 |
|||||
793
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Ly
Certificate code: 46-43/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 30/11/2020 |
|||||
794
|
||||||
795
|
||||||
796
|
Student name: Lưu Thị Ngân
Certificate code: 032/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
|||||
797
|
||||||
798
|
Student name: Ma Văn Dương
Certificate code: SỐ 027/ĐTCB.18-2023 Certificate issuance date: 18/10/2023 |
|||||
799
|
Student name: Lương Quang Chiếu
Certificate code: 07-06CFTD-inn/2022 Certificate issuance date: 22/06/2022 |
|||||
800
|
Student name: Nguyễn Đăng Luận
Certificate code: 3/28/2-03/03/2019 Certificate issuance date: 08/03/2019 |