STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
241
|
Student name: Nguyễn Văn Kiên
Certificate code: 22 -01/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 27/03/2018 |
|||||
242
|
Student name: Phạm Trung Kiên
Certificate code: 111 -9/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 14/09/2017 |
|||||
243
|
Student name: Đào Thị Hương
Certificate code: 8 -01/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 27/03/2018 |
|||||
244
|
Student name: Nguyễn Hữu Trung
Certificate code: 5 -01/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 27/03/2018 |
|||||
245
|
Student name: Hoàng Thị Xuân
Certificate code: 048 - DTCB01318/KHXD Certificate issuance date: 24/03/2018 |
|||||
246
|
||||||
247
|
Student name: Nguyễn Thị Hằng Phương
Certificate code: 131/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 26/05/2023 |
|||||
248
|
||||||
249
|
||||||
250
|
Student name: Nông Thị Hảo
Certificate code: 21 -01/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 27/03/2018 |
|||||
251
|
||||||
252
|
Student name: Đỗ Thị Thanh Mai
Certificate code: 16 - 9/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 14/09/2017 |
|||||
253
|
Student name: DƯƠNG THỊ MINH HOA
Certificate code: 015/ĐTCB21/026 Certificate issuance date: 04/11/2021 |
|||||
254
|
||||||
255
|
Student name: Ngô Thị Quỳnh
Certificate code: 132/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 26/05/2023 |
|||||
256
|
Student name: Nguyễn Thị Thuý Vân
Certificate code: 35/21-23/02/2019 Certificate issuance date: 26/02/2019 |
|||||
257
|
||||||
258
|
Student name: Lương Đình Việt
Certificate code: 026/2020/ĐT-VNNEDU Certificate issuance date: 24/08/2020 |
|||||
259
|
Student name: Trương Thị Kim Chiến
Certificate code: 24 -01/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 27/03/2018 |
|||||
260
|