STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
1161
|
Student name: Bùi Ngọc Hùng
Certificate code: 031-DTCB270220/KHXD Certificate issuance date: 06/03/2020 |
|||||
1162
|
||||||
1163
|
Student name: Đinh Thị Hồng Dịu
Certificate code: 24/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 08/08/2023 |
|||||
1164
|
||||||
1165
|
||||||
1166
|
Student name: KHỔNG THỊ THÙY DUNG
Certificate code: Số: 07-28/2020/BDĐT Certificate issuance date: 16/10/2020 |
|||||
1167
|
||||||
1168
|
Student name: Võ Văn Hùng
Certificate code: 107-58/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 03/10/2017 |
|||||
1169
|
||||||
1170
|
Student name: LƯƠNG NGỌC THÀNH
Certificate code: Số: 07-29/2020/BDĐT Certificate issuance date: 16/10/2020 |
|||||
1171
|
||||||
1172
|
Student name: Lê Thị Thu Trang
Certificate code: 003 - DTCB230823/KHXD Certificate issuance date: 29/09/2023 |
|||||
1173
|
||||||
1174
|
Student name: PHẠM THỊ NHUNG
Certificate code: 05-25/2021/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 02/11/2021 |
|||||
1175
|
||||||
1176
|
Student name: AN THỊ HỒNG NGUYỆT
Certificate code: Số: 07-20/2020/BDĐT Certificate issuance date: 16/10/2020 |
|||||
1177
|
||||||
1178
|
Student name: Trần Thị Thu Hằng
Certificate code: 702/2021/ĐTCB Certificate issuance date: 17/11/2021 |
|||||
1179
|
||||||
1180
|