STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
1981
|
Student name: Nguyễn Đức Hậu
Certificate code: 38-04/CFTD-inn/2017 Certificate issuance date: 31/03/2017 |
|||||
1982
|
Student name: Phan Thị Hồng Tuyến
Certificate code: 0286/2017/QĐ-HMT Certificate issuance date: 08/08/2017 |
|||||
1983
|
Student name: Trần Thị Bình Dương
Certificate code: 27/28/2-03/03/2019 Certificate issuance date: 08/03/2019 |
|||||
1984
|
Student name: Phạm Thị Kim Dung
Certificate code: 3229/STEC/22 Certificate issuance date: 18/11/2022 |
|||||
1985
|
Student name: Hoàng Thị Thúy Linh
Certificate code: 055 - DTCB11019/KHXD Certificate issuance date: 10/10/2019 |
|||||
1986
|
||||||
1987
|
||||||
1988
|
||||||
1989
|
Student name: Trương Thị Thu Hương
Certificate code: 261291/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
|||||
1990
|
Student name: Nguyễn Ngô Tô Lịch
Certificate code: SỐ 024/ĐTCB.17-2023 Certificate issuance date: 02/10/2023 |
|||||
1991
|
Student name: Vi Thị Khánh Linh
Certificate code: 022CB0042020 Certificate issuance date: 28/07/2020 |
|||||
1992
|
Student name: Phạm Thị Thanh Hà
Certificate code: 36-10/2023/ĐT-VNEDU Certificate issuance date: 27/12/2023 |
|||||
1993
|
Student name: Quách Thành Đô
Certificate code: 027-DTCB100921/KHXD Certificate issuance date: 17/09/2021 |
|||||
1994
|
||||||
1995
|
Student name: Trương Thị Ngọc Anh
Certificate code: 261292/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
|||||
1996
|
||||||
1997
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thảo
Certificate code: 15/16-18/06/2017 Certificate issuance date: 21/06/2017 |
|||||
1998
|
Student name: Nghiêm Ngọc Phương
Certificate code: 078 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
|||||
1999
|
||||||
2000
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Ngân
Certificate code: 011 - DTCB10119/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2019 |