STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
1881
|
||||||
1882
|
Student name: NGUYỄN THỊ HỒNG THIÊN
Certificate code: 014-039/2022/ĐTCB Certificate issuance date: 30/05/2022 |
|||||
1883
|
||||||
1884
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hoài
Certificate code: 078 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
|||||
1885
|
||||||
1886
|
Student name: Hoàng Thị Mai Hương
Certificate code: 134CB0322022 Certificate issuance date: 25/10/2022 |
|||||
1887
|
Student name: Nhữ Thu Hiền
Certificate code: SỐ 111/ĐTCB.14-2023 Certificate issuance date: 22/09/2023 |
|||||
1888
|
||||||
1889
|
Student name: ĐINH THỊ MINH TRANG
Certificate code: 024-19/2020/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 15/07/2020 |
|||||
1890
|
||||||
1891
|
Student name: Nguyễn Hải Phương
Certificate code: CĐDK/BDTX/2016/350 Certificate issuance date: 06/10/2016 |
|||||
1892
|
||||||
1893
|
||||||
1894
|
Student name: ĐỒNG QUẢNG PHƯƠNG
Certificate code: QĐ02-043/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 10/02/2023 |
|||||
1895
|
||||||
1896
|
||||||
1897
|
Student name: NGUYỄN MINH XUÂN
Certificate code: 61-45/2022/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 18/11/2022 |
|||||
1898
|
||||||
1899
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Vân
Certificate code: 135CB0242022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
|||||
1900
|