STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
1081
|
||||||
1082
|
Student name: Trần Thị Hương
Certificate code: 38-03/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 04/03/2020 |
|||||
1083
|
Student name: Trần Thị Hằng Nga
Certificate code: 016CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
|||||
1084
|
||||||
1085
|
||||||
1086
|
Student name: Đỗ Thị Phương Thảo
Certificate code: 372TT09-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 23/10/2023 |
|||||
1087
|
Student name: Nguyễn Thị Thuý Hằng
Certificate code: 009-DTCB080722/KHXD Certificate issuance date: 14/07/2022 |
|||||
1088
|
Student name: Nguyễn Thị Như Thoa
Certificate code: 28-50/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 03/03/2023 |
|||||
1089
|
Student name: VÕ NGUYÊN GIÁC
Certificate code: 002-06/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 01/03/2023 |
|||||
1090
|
||||||
1091
|
Student name: Trần Hoàng Hải
Certificate code: 550/02-2020/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 18/06/2020 |
|||||
1092
|
||||||
1093
|
||||||
1094
|
Student name: Đoàn Thị Thanh Thúy
Certificate code: 263-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 16/10/2023 |
|||||
1095
|
||||||
1096
|
Student name: Lương Thị Thanh Nguyệt
Certificate code: 29-50/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 03/03/2023 |
|||||
1097
|
Student name: VÕ NGỌC TRÚC LINH
Certificate code: 010-03/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 16/02/2023 |
|||||
1098
|
||||||
1099
|
Student name: Bùi Thị Anh Phương
Certificate code: 562/02-2020/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 18/06/2020 |
|||||
1100
|
Student name: Vũ Hồng Vinh
Certificate code: 06-22/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/07/2020 |