STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
1561
|
||||||
1562
|
Student name: LÊ THANH NHÀN
Certificate code: 043-09/2022/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 08/04/2022 |
|||||
1563
|
||||||
1564
|
||||||
1565
|
Student name: Dương Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 301/17/STEC Certificate issuance date: 29/03/2017 |
|||||
1566
|
Student name: Hồ Thanh Tuấn
Certificate code: 05-42/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 30/07/2017 |
|||||
1567
|
||||||
1568
|
Student name: Đặng Ngọc Thanh
Certificate code: 22.268/QĐ-PTNL.ĐTCB Certificate issuance date: 07/07/2022 |
|||||
1569
|
Student name: Văn Thành Hổ
Certificate code: 5429/2023/QĐ - ĐV Certificate issuance date: 29/12/2023 |
|||||
1570
|
Student name: Ngô Thị Tuyết Hồng
Certificate code: 2749/16/STEC Certificate issuance date: 30/11/2016 |
|||||
1571
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Trang
Certificate code: 305/17/STEC Certificate issuance date: 29/03/2017 |
|||||
1572
|
||||||
1573
|
Student name: Trần Ngọc Trung
Certificate code: 76-05/CFTD-inn/2018 Certificate issuance date: 08/05/2018 |
|||||
1574
|
||||||
1575
|
Student name: Nguyễn Đôn Phục
Certificate code: SỐ 079/ĐTCB.23-2023 Certificate issuance date: 17/11/2023 |
|||||
1576
|
||||||
1577
|
Student name: Nguyễn Thị Như Cúc
Certificate code: 312/17/STEC Certificate issuance date: 29/03/2017 |
|||||
1578
|
||||||
1579
|
||||||
1580
|
Student name: ĐOÀN HỮU THẢO
Certificate code: QĐ13-043/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 20/04/2023 |