STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
161
|
||||||
162
|
||||||
163
|
Student name: NGUYỄN PHI PHONG
Certificate code: 006-02/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 16/01/2023 |
|||||
164
|
Student name: Hoàng Thị Ngọc Hương
Certificate code: 029CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
|||||
165
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 012-061/2021/ĐTCB Certificate issuance date: 18/10/2021 |
|||||
166
|
Student name: Trần Thị Thúy Quỳnh
Certificate code: 094CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
|||||
167
|
||||||
168
|
Student name: Nguyễn Thanh Liêm
Certificate code: 023CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
|||||
169
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Nga
Certificate code: 102CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
|||||
170
|
Student name: Hoàng Thị Kim Phượng
Certificate code: 018CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
|||||
171
|
||||||
172
|
||||||
173
|
Student name: Lương Thị Thanh Thủy
Certificate code: 0291/2017/Q§-HMT Certificate issuance date: 22/09/2017 |
|||||
174
|
||||||
175
|
||||||
176
|
||||||
177
|
Student name: NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG
Certificate code: 013/ĐTCB2023/018 Certificate issuance date: 22/08/2023 |
|||||
178
|
Student name: Trương Thị Thủy Tiên
Certificate code: 0293/2017/Q§-HMT Certificate issuance date: 22/09/2017 |
|||||
179
|
Student name: Lê Xuân Minh
Certificate code: 06-47/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 18/12/2020 |
|||||
180
|