STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1141
|
|||||
1142
|
Student name: Hoàng Thị Phương Thảo
Certificate code: 056CB0382022 Certificate issuance date: 02/12/2022 |
||||
1143
|
|||||
1144
|
|||||
1145
|
|||||
1146
|
Student name: Nguyễn Ngọc Khánh
Certificate code: 99/14-16/9/2018 Certificate issuance date: 19/09/2018 |
||||
1147
|
|||||
1148
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Giang
Certificate code: 0405/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
1149
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Giang
Certificate code: 151110/22/HN Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
1150
|
Student name: PHẠM TIẾN THÀNH
Certificate code: 61-49/2022/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 01/11/2022 |
||||
1151
|
Student name: ÔN CÁT HÙNG
Certificate code: 04-28/2022/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2022 |
||||
1152
|
Student name: HÀ VĂN THỜI
Certificate code: 49-49/2022/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 01/11/2022 |