STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
321
|
Student name: PHẠM QUỐC PHƯƠNG
Certificate code: 009-04/2019/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 05/04/2019 |
||||
322
|
|||||
323
|
Student name: Trương Thị Kim Tặng
Certificate code: 159/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
324
|
|||||
325
|
Student name: LÊ NGUYỄN HOÀNG
Certificate code: 071-43/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
326
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Nga
Certificate code: 454/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 28/09/2023 |
||||
327
|
|||||
328
|
|||||
329
|
|||||
330
|
|||||
331
|
Student name: Thạch Thị Ái Nhân
Certificate code: 455/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 28/09/2023 |
||||
332
|
|||||
333
|
Student name: Nguyễn Thị Thuý Hoa
Certificate code: 616/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 02/10/2023 |
||||
334
|
|||||
335
|
|||||
336
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 456/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 28/09/2023 |
||||
337
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Nhi
Certificate code: 33.541/QĐ-PTNL.ĐTCB Certificate issuance date: 12/07/2023 |
||||
338
|
|||||
339
|
|||||
340
|
Student name: NGUYỄN TẤN PHÁT
Certificate code: 022-04/2019/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 05/04/2019 |