STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
141
|
Student name: Lê Thị Như Ngọc
Certificate code: 96-21/2019/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 23/05/2019 |
||||
142
|
|||||
143
|
|||||
144
|
Student name: NGUYỄN SỬ MINH TUYẾT
Certificate code: QĐ45-058/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
145
|
|||||
146
|
|||||
147
|
Student name: Phan Thị Thanh Hương
Certificate code: 34-51/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 17/03/2023 |
||||
148
|
|||||
149
|
Student name: ĐẶNG THẾ ĐỒNG
Certificate code: 012-39/2022/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 14/12/2022 |
||||
150
|
Student name: Tống Viết Quang
Certificate code: 0220/2017/QĐ-HMT Certificate issuance date: 08/08/2017 |
||||
151
|
|||||
152
|
Student name: HỒ THANH QUẾ ANH
Certificate code: 003-07/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 08/03/2023 |
||||
153
|
|||||
154
|
Student name: Nguyễn Đình ánh
Certificate code: 0167/2017/QĐ-HMT Certificate issuance date: 08/08/2017 |
||||
155
|
Student name: Nguyễn Ngọc Mai Phương
Certificate code: 62-26/2019/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 15/07/2019 |
||||
156
|
|||||
157
|
Student name: TRƯƠNG CÔNG HẢI
Certificate code: 012-35/2020/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 16/11/2020 |
||||
158
|
|||||
159
|
|||||
160
|
Student name: TRẦN NGỌC MINH THƯ
Certificate code: 050-06/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 01/03/2023 |