STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
501
|
|||||
502
|
Student name: Nguyễn Phi Hùng
Certificate code: SỐ 007/ĐTCB.10-2023 Certificate issuance date: 04/05/2023 |
||||
503
|
Student name: Hoàng Thị Hoài Thu
Certificate code: 020CB0032020 Certificate issuance date: 28/07/2020 |
||||
504
|
|||||
505
|
Student name: Trương Thanh Tuấn
Certificate code: 0626/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
506
|
|||||
507
|
Student name: TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
Certificate code: 06-23/2023/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
508
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thanh
Certificate code: 0627/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
509
|
|||||
510
|
|||||
511
|
Student name: Dương Hà Minh Khuê
Certificate code: 3179/STEC/23 Certificate issuance date: 03/10/2023 |
||||
512
|
Student name: NGUYỄN THÀNH CHUNG
Certificate code: 033-06/2022/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 16/03/2022 |
||||
513
|
|||||
514
|
Student name: NGUYỄN TẤN PHÁT
Certificate code: 73-06/2023/ĐTCB Certificate issuance date: 31/08/2023 |
||||
515
|
Student name: NGUYỄN THỊ KIM ANH
Certificate code: 22-04/2023/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 09/03/2023 |
||||
516
|
Student name: Nguyễn Thị Như Ý
Certificate code: SỐ 011/ĐTCB.10-2023 Certificate issuance date: 04/05/2023 |
||||
517
|
Student name: Lê Thị Thanh Nga
Certificate code: 39-06/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 22/05/2020 |
||||
518
|
Student name: Nguyễn Thị Đào Như Quỳnh
Certificate code: 030 - DTCB020323/KHXD Certificate issuance date: 08/03/2023 |
||||
519
|
Student name: Trương Thoại Thy Anh
Certificate code: 0631/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
520
|
Student name: Cao Hoàng Hải
Certificate code: SỐ 012/ĐTCB.10-2023 Certificate issuance date: 04/05/2023 |