STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
761
|
Student name: Lê Thị Mai Hương
Certificate code: 004/ĐTCB19/053 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
762
|
Student name: Nguyễn Thu Hương
Certificate code: 036-DTCB211020/KHXD Certificate issuance date: 28/10/2020 |
||||
763
|
Student name: Đỗ Thị Lan Nhung
Certificate code: 53 - 9/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 14/09/2017 |
||||
764
|
Student name: Nguyễn Xuân Hoàng
Certificate code: 09037/12/2017-CDMS Certificate issuance date: 18/12/2017 |
||||
765
|
|||||
766
|
|||||
767
|
|||||
768
|
Student name: Trần Thị Thùy Dương
Certificate code: 004/ĐTCB19/009 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
769
|
Student name: Đoàn Thị Khánh Linh
Certificate code: 033-DTCB211020/KHXD Certificate issuance date: 28/10/2020 |
||||
770
|
Student name: Nguyễn Đình Tuấn
Certificate code: 17 - 9/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 14/09/2017 |
||||
771
|
|||||
772
|
Student name: Hứa Đức Tuấn
Certificate code: 50 - 9/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 14/09/2017 |
||||
773
|
|||||
774
|
Student name: Ngô Anh Dũng
Certificate code: 23/28/2-03/03/2019 Certificate issuance date: 08/03/2019 |
||||
775
|
Student name: Phan Công Quỳnh
Certificate code: 079/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
776
|
|||||
777
|
Student name: Bùi Thị Hoa Phượng
Certificate code: 004/ĐTCB19/051 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
778
|
Student name: Nguyễn Thị Thu
Certificate code: 20 - 9/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 14/09/2017 |
||||
779
|
|||||
780
|