STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
721
|
|||||
722
|
Student name: Đặng Thị Hiền
Certificate code: 068/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
723
|
|||||
724
|
Student name: Nông Hồng Nhậm
Certificate code: 042 - DTCB11019/KHXD Certificate issuance date: 10/10/2019 |
||||
725
|
|||||
726
|
|||||
727
|
Student name: Dương Thị Nguyệt
Certificate code: 104 -9/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 14/09/2017 |
||||
728
|
Student name: Đoàn Thị Dung
Certificate code: 069/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
729
|
|||||
730
|
|||||
731
|
Student name: Phạm Thị Huyền Chang
Certificate code: 004-018/2021/ĐTCB Certificate issuance date: 14/07/2021 |
||||
732
|
Student name: Đỗ Hoàng Thái
Certificate code: 64 - 9/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 14/09/2017 |
||||
733
|
Student name: Phan Thị Khuê
Certificate code: 070/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
734
|
|||||
735
|
|||||
736
|
|||||
737
|
Student name: Nguyễn Thị Mai
Certificate code: 45 - 9/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 14/09/2017 |
||||
738
|
|||||
739
|
Student name: Lê Mai Linh
Certificate code: 071/2023/ĐTCB-BANT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
740
|
Student name: TRẦN THỊ THU HẰNG
Certificate code: 20-15/2021/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 06/08/2021 |