STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
381
|
|||||
382
|
|||||
383
|
|||||
384
|
|||||
385
|
Student name: TRẦN ĐỨC TÙNG
Certificate code: 05-15/2023/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 07/08/2023 |
||||
386
|
Student name: Bế Văn Tuyên
Certificate code: 076 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
387
|
Student name: NGUYỄN QUỐC HÙNG
Certificate code: 015/ĐTCB21/004 Certificate issuance date: 04/11/2021 |
||||
388
|
|||||
389
|
|||||
390
|
Student name: NGUYỄN THANH LƯƠNG
Certificate code: 017-23/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 12/07/2023 |
||||
391
|
Student name: Ngô Thế Long
Certificate code: 11-27/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 26/06/2018 |
||||
392
|
Student name: Đinh Thị Thu Hường
Certificate code: 04-0906/ĐTCB Certificate issuance date: 18/06/2022 |
||||
393
|
Student name: Trần Văn Quý
Certificate code: 52-08/DKV-TTV/2022 Certificate issuance date: 30/07/2022 |
||||
394
|
Student name: NGUYỄN THỊ MAI UYÊN
Certificate code: 010/ĐTCB2022/017 Certificate issuance date: 28/09/2022 |
||||
395
|
|||||
396
|
|||||
397
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 018 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
398
|
Student name: Đỗ Sơn Hải
Certificate code: 059 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
399
|
Student name: LƯƠNG THỊ NGUYỆT
Certificate code: 010/ĐTCB2022/018 Certificate issuance date: 28/09/2022 |
||||
400
|
Student name: Khương Lê Thuỳ Phương
Certificate code: 060 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |