STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
561
|
Student name: Dương Thái Học
Certificate code: 067 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
|||||
562
|
Student name: Dương Thị Hồng Sương
Certificate code: 063CB00718 Certificate issuance date: 16/11/2018 |
|||||
563
|
||||||
564
|
Student name: Nguyễn Lê Hùng Dũng
Certificate code: 082CB00718 Certificate issuance date: 16/11/2018 |
|||||
565
|
||||||
566
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 011/01-2018/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 02/02/2018 |
|||||
567
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Loan
Certificate code: 87/29-31/03/2017 Certificate issuance date: 03/04/2017 |
|||||
568
|
Student name: TRƯƠNG MINH KHUÊ
Certificate code: 41-26/2021/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 15/11/2021 |
|||||
569
|
Student name: Cao Tiến Dũng
Certificate code: 027/01-2018/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 02/02/2018 |
|||||
570
|
||||||
571
|
||||||
572
|
||||||
573
|
||||||
574
|
||||||
575
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Phương
Certificate code: 16-63/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 30/10/2017 |
|||||
576
|
||||||
577
|
||||||
578
|
Student name: Trần Thị Phương Thảo
Certificate code: 033ĐT0119 Certificate issuance date: 25/01/2019 |
|||||
579
|
Student name: Lê Thị Diễm Phương
Certificate code: 30-42/2022/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 28/10/2022 |
|||||
580
|
Student name: Đặng Thị Hồng Thắm
Certificate code: 29-63/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 30/10/2017 |