STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
441
|
||||||
442
|
||||||
443
|
Student name: Đoàn Minh Mẫn
Certificate code: SỐ 086/ĐTCB.28-2023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
|||||
444
|
||||||
445
|
||||||
446
|
||||||
447
|
Student name: KHUẤT THỊ BÍCH HẠNH
Certificate code: 042-34/2021/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 10/12/2021 |
|||||
448
|
||||||
449
|
||||||
450
|
Student name: DƯƠNG NGỌC DUYÊN
Certificate code: QĐ45-011/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 26/12/2023 |
|||||
451
|
Student name: Phan Nguyễn Hoàng Ngân
Certificate code: 633-077 Certificate issuance date: 27/12/2023 |
|||||
452
|
Student name: NGUYỄN ĐỖ NGỌC PHÚ
Certificate code: 013-102/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 25/10/2021 |
|||||
453
|
||||||
454
|
||||||
455
|
Student name: Lê Huỳnh Đức Anh
Certificate code: SỐ 009/ĐTCB.23-2023 Certificate issuance date: 17/11/2023 |
|||||
456
|
||||||
457
|
||||||
458
|
Student name: Lê Thị Kiều Hạnh
Certificate code: 0079/2022/QĐ-HMT Certificate issuance date: 15/08/2022 |
|||||
459
|
||||||
460
|
Student name: Lê Thị Phúc Hằng
Certificate code: SỐ 010/ĐTCB.23-2023 Certificate issuance date: 17/11/2023 |