STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
241
|
Student name: Đặng Hồng Nhung
Certificate code: 18-28/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 26/05/2017 |
|||||
242
|
||||||
243
|
||||||
244
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hồng Quyên
Certificate code: 10-45/2022/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 25/11/2022 |
|||||
245
|
Student name: Thái Thị Tuyết Nga
Certificate code: SỐ 097/ĐTCB.22-2023 Certificate issuance date: 22/11/2023 |
|||||
246
|
||||||
247
|
Student name: Đoàn Trần Danh Thảo
Certificate code: 0692/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
|||||
248
|
Student name: NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Certificate code: 029-30/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 13/09/2023 |
|||||
249
|
Student name: NGUYỄN THANH NGUYỆT ÁI
Certificate code: 100-02/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 16/01/2023 |
|||||
250
|
Student name: Nguyễn Thị Nhật Hồng
Certificate code: SỐ 039/ĐTCB.21-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
|||||
251
|
||||||
252
|
Student name: Lê Nguyễn Phúc Chân
Certificate code: 13-45/2022/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 25/11/2022 |
|||||
253
|
Student name: Đặng Thị Thanh Tâm
Certificate code: SỐ 040/ĐTCB.21-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
|||||
254
|
||||||
255
|
||||||
256
|
||||||
257
|
||||||
258
|
Student name: Nguyễn Thị Phương
Certificate code: 45-71/2016/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 15/11/2016 |
|||||
259
|
||||||
260
|