STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
761
|
||||||
762
|
||||||
763
|
||||||
764
|
||||||
765
|
||||||
766
|
||||||
767
|
||||||
768
|
||||||
769
|
||||||
770
|
Student name: NGUYỄN KIM TIẾN
Certificate code: 08-26/2021/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 13/09/2021 |
|||||
771
|
Student name: Trần Thị Thu Hằng
Certificate code: 09-42/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 20/11/2020 |
|||||
772
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Hương
Certificate code: 8 -06/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 29/05/2018 |
|||||
773
|
Student name: Đinh Ngọc Tuấn
Certificate code: 83-08/2019/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 01/04/2019 |
|||||
774
|
Student name: Võ Thị Phương Yên
Certificate code: 2086/19/STEC Certificate issuance date: 15/12/2019 |
|||||
775
|
||||||
776
|
Student name: Lê Đình Vinh
Certificate code: 08-05/DKV-TTV/2022 Certificate issuance date: 14/02/2022 |
|||||
777
|
Student name: HOÀNG THỊ NGỌC VÂN
Certificate code: 055-08/2020/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 18/05/2020 |
|||||
778
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hoài
Certificate code: 027CB0402023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
|||||
779
|
||||||
780
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Trang
Certificate code: 2080/19/STEC Certificate issuance date: 15/12/2019 |