STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH
Certificate code: 038-02/2021/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 28/01/2021 |
||||
3
|
Student name: Lê Chí Quốc
Certificate code: PVMTC/ATC/2021-619 Certificate issuance date: 08/04/2021 |
||||
4
|
Student name: Trần Ngọc Phương
Certificate code: 01-60/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 30/06/2023 |
||||
5
|
Student name: NGUYỄN KHÁNH GIA BẢO
Certificate code: 061-16/2021/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 08/07/2021 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: HỒ NGỌC BA
Certificate code: QĐ37-024/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 20/10/2023 |
||||
8
|
Student name: NGUYỄN THỊ TÝ HẠNH
Certificate code: 021-005/2022/ĐTCB Certificate issuance date: 18/07/2022 |
||||
9
|
Student name: Hoàng Trung Thành
Certificate code: 05/011/10/21-CDMS Certificate issuance date: 28/10/2021 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Hải Quang
Certificate code: 05043/12/23 - CDMS Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Lê Thị Quý
Certificate code: 59-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: NGUYỄN VIẾT TOẠI
Certificate code: 043-43/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
15
|
Student name: LÊ ĐÌNH THÔNG
Certificate code: 001-14/2022/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 01/06/2022 |
||||
16
|
Student name: HỒ TỪ THU TRANG
Certificate code: 044-25/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 26/07/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: LÊ THỌ THỊNH
Certificate code: 012-32/2020/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 09/10/2020 |
||||
20
|
Student name: VÕ HỒNG NHÂN
Certificate code: 036-02/2021/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 28/01/2021 |