STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
821
|
||||||
822
|
Student name: HOÀNG THỊ VÂN ANH
Certificate code: 030-33/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 12/10/2023 |
|||||
823
|
Student name: NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
Certificate code: 59-20/2021/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 15/09/2021 |
|||||
824
|
||||||
825
|
||||||
826
|
Student name: VŨ THỊ THU HIỀN
Certificate code: 028-48/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
|||||
827
|
Student name: Vi Thị Thương Hoài
Certificate code: 040 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
|||||
828
|
||||||
829
|
Student name: Lê Tiến Hưng
Certificate code: 395/09-2019/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 27/08/2019 |
|||||
830
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 151150/22/HN Certificate issuance date: 25/11/2022 |
|||||
831
|
||||||
832
|
Student name: Vương Thế Hoàng
Certificate code: 29/0912/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 18/12/2020 |
|||||
833
|
Student name: Nguyễn Phương Vân
Certificate code: 080 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
|||||
834
|
||||||
835
|
||||||
836
|
||||||
837
|
||||||
838
|
||||||
839
|
||||||
840
|