STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
441
|
Student name: Lê Thị Thu Hằng
Certificate code: 49/21-23/02/2019 Certificate issuance date: 26/02/2019 |
|||||
442
|
Student name: Lê Anh Hải
Certificate code: 120 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
|||||
443
|
Student name: Vũ Việt Hà
Certificate code: 057 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
|||||
444
|
Student name: Hoàng Đăng Linh
Certificate code: 016 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
|||||
445
|
Student name: Phùng Thị Bích Thủy
Certificate code: 27 -12/2016/BKH-BDCB Certificate issuance date: 10/10/2016 |
|||||
446
|
Student name: Phạm Trường Giang
Certificate code: 009CB00132020 Certificate issuance date: 13/11/2020 |
|||||
447
|
||||||
448
|
Student name: NGUYỄN THU PHƯƠNG
Certificate code: QĐ30-019/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 15/08/2023 |
|||||
449
|
Student name: VŨ VIỆT TRUNG
Certificate code: 50-08/2023/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 29/03/2023 |
|||||
450
|
||||||
451
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Hương
Certificate code: 107 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
|||||
452
|
Student name: Nguyễn Quỳnh Anh
Certificate code: 52-04/DKV-TTV/2020 Certificate issuance date: 25/06/2020 |
|||||
453
|
||||||
454
|
Student name: Nguyễn Anh Đức
Certificate code: 017 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
|||||
455
|
Student name: NGUYỄN THỊ MAI HOA
Certificate code: 100-45/2023/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 15/12/2023 |
|||||
456
|
||||||
457
|
Student name: Hoàng Thị Thu Nga
Certificate code: 101 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
|||||
458
|
||||||
459
|
||||||
460
|
Student name: Nguyễn Thị Khánh Hương
Certificate code: 104 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |