STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
241
|
Student name: NGÔ THỊ LAN HƯƠNG
Certificate code: QĐ29-059/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 10/08/2023 |
|||||
242
|
Student name: Mạc Thị Huệ
Certificate code: SỐ 041/ĐTCB.17-2023 Certificate issuance date: 02/10/2023 |
|||||
243
|
Student name: LÂM VIỆT HÀ
Certificate code: 54-16/2023/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/08/2023 |
|||||
244
|
Student name: Nông Thị Thanh Huế
Certificate code: 122/TTXTĐT-ĐT - 748 Certificate issuance date: 18/12/2023 |
|||||
245
|
||||||
246
|
Student name: Đông Thị Bình
Certificate code: 024 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
|||||
247
|
Student name: Bế Đoàn Trọng
Certificate code: 26/1707/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 03/08/2021 |
|||||
248
|
||||||
249
|
||||||
250
|
||||||
251
|
||||||
252
|
Student name: Hoàng Văn Thành
Certificate code: 035 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
|||||
253
|
||||||
254
|
Student name: Hoàng Thị Hồng Chung
Certificate code: 073CB0072023 Certificate issuance date: 12/04/2023 |
|||||
255
|
Student name: Hà Thúy Huyền
Certificate code: 44A/2908/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 04/10/2022 |
|||||
256
|
||||||
257
|
||||||
258
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Linh
Certificate code: 261419/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
|||||
259
|
||||||
260
|