STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
181
|
|||||
182
|
|||||
183
|
|||||
184
|
|||||
185
|
Student name: Lộc Thanh Tùng
Certificate code: 87-02/DKV-inn/2019 Certificate issuance date: 17/05/2019 |
||||
186
|
Student name: Đỗ Thị Thùy Dương
Certificate code: 17-06/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 13/03/2018 |
||||
187
|
Student name: Lâm Thị Linh Giang
Certificate code: 042 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
188
|
Student name: Trần Văn Tứ
Certificate code: 32.395/QĐ-PTNL.ĐTCB Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
189
|
Student name: NÔNG VĂN TÂN
Certificate code: 03-17/2023/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 09/09/2023 |
||||
190
|
Student name: Hoàng Thị Huyền Trang
Certificate code: 61-08/DKV-TTV/2022 Certificate issuance date: 30/07/2022 |
||||
191
|
Student name: Bế Thụy Thùy Nhiên
Certificate code: 10-46/2022/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 15/12/2022 |
||||
192
|
|||||
193
|
Student name: Lường Văn Nghĩa
Certificate code: 036 - DTCB050523/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |
||||
194
|
Student name: Đường Minh Hiền
Certificate code: 13-11/DKV-TTV/2022 Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
195
|
Student name: Vương Viết Hợi
Certificate code: 389/09-2019/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 27/08/2019 |
||||
196
|
|||||
197
|
|||||
198
|
Student name: LƯƠNG THỊ LY
Certificate code: 024-33/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
199
|
Student name: Trần Thị Thúy Hằng
Certificate code: 31-69/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 13/12/2017 |
||||
200
|