STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Nguyễn Quốc Quỳnh Trang
Certificate code: 36-ITI Certificate issuance date: 15/10/2020 |
||||
82
|
Student name: Vũ Nguyễn Hồng Ngọc
Certificate code: 012-099/2021/ĐTCB Certificate issuance date: 18/10/2021 |
||||
83
|
Student name: Đặng Hữu Đức
Certificate code: 117-14/DKV-TTV/2023 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
84
|
Student name: Hoàng Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 54/28/2-03/03/2019 Certificate issuance date: 08/03/2019 |
||||
85
|
Student name: Phan Thành Thảo
Certificate code: 7/22-24/04/2017 Certificate issuance date: 26/04/2017 |
||||
86
|
Student name: Trần Thị Bảo Hằng
Certificate code: 30/22-24/04/2017 Certificate issuance date: 26/04/2017 |
||||
87
|
Student name: TRẦN KHÁNH SANG
Certificate code: 22-37/2023/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 16/10/2023 |
||||
88
|
|||||
89
|
Student name: Võ Thị Thương
Certificate code: 04-11/CFTD-inn/2018 Certificate issuance date: 04/06/2018 |
||||
90
|
|||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Giang
Certificate code: 1242/18/STEC Certificate issuance date: 30/01/2018 |
||||
95
|
|||||
96
|
|||||
97
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Linh
Certificate code: 84-05/CFTD-inn/2018 Certificate issuance date: 08/05/2018 |
||||
98
|
Student name: Vũ Thị Thanh Hoa
Certificate code: 012-04/20/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 13/07/2020 |
||||
99
|
|||||
100
|
Student name: Hoàng Nữ Thụy Thúy Thanh Trâm
Certificate code: 55/29-31/03/2017 Certificate issuance date: 03/04/2017 |