STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1301
|
Student name: Lâm Hoàng Uyển Nhi
Certificate code: 1367/20/STEC Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
1302
|
|||||
1303
|
|||||
1304
|
Student name: NGUYỄN ĐÌNH THÀNH THUẤN
Certificate code: 136-44/2022/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 02/11/2022 |
||||
1305
|
|||||
1306
|
Student name: Bành Tòng Mẫn
Certificate code: 5453/2023/QĐ - ĐV Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
1307
|
|||||
1308
|
Student name: NGUYỄN NGỌC CỦA
Certificate code: 66-14/2023/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 24/04/2023 |
||||
1309
|
Student name: Nguyễn Đình Trâm Anh
Certificate code: 188/2022/QĐ - ĐV Certificate issuance date: 01/12/2022 |
||||
1310
|
|||||
1311
|
Student name: Lưu Thúy Hồng
Certificate code: 189/2022/QĐ - ĐV Certificate issuance date: 01/12/2022 |
||||
1312
|
|||||
1313
|
Student name: Ngô Thị Thanh Thảo
Certificate code: 5456/2023/QĐ - ĐV Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
1314
|
|||||
1315
|
|||||
1316
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Nương
Certificate code: 190/2022/QĐ - ĐV Certificate issuance date: 01/12/2022 |
||||
1317
|
|||||
1318
|
|||||
1319
|
|||||
1320
|
Student name: Võ Thị Bích Phương
Certificate code: 5457/2023/QĐ - ĐV Certificate issuance date: 29/12/2023 |