STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
Student name: Dương Thị Phương Khanh
Certificate code: SỐ 070/ĐTCB.23-2023 Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
84
|
Student name: PHẠM THỊ THÚY HỒNG
Certificate code: QĐ47-039/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
Student name: BÙI THỊ PHƯƠNG UYÊN
Certificate code: 052-06/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 01/03/2023 |
||||
88
|
Student name: Trần Dương Tịnh Giang
Certificate code: 062ĐT0420 Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
Student name: ĐỖ THỊ DIỄM KIỀU
Certificate code: 072-49/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hải
Certificate code: 21-15/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 18/04/2018 |
||||
95
|
|||||
96
|
Student name: Trần Huỳnh Huệ
Certificate code: 0153/2017/QĐ-HMT Certificate issuance date: 08/08/2017 |
||||
97
|
Student name: Trần Thị Thu Sương
Certificate code: 555/STEC/23 Certificate issuance date: 28/03/2023 |
||||
98
|
Student name: Lê Hoàng Lân
Certificate code: 04-59/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
99
|
Student name: Nguyễn Vũ Hưng
Certificate code: 055 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
100
|