STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
941
|
Student name: Đỗ Thành Nghĩa
Certificate code: 0183/2017/QĐ-HMT Certificate issuance date: 08/08/2017 |
||||
942
|
|||||
943
|
|||||
944
|
|||||
945
|
Student name: NGUYỄN NGỌC HIẾU
Certificate code: 24/808/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 22/08/2023 |
||||
946
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Quỳnh
Certificate code: 25/23-25/05/2018 Certificate issuance date: 31/05/2018 |
||||
947
|
|||||
948
|
Student name: Lê Đình Thái Sơn
Certificate code: 103-14/DKV-TTV/2023 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
949
|
Student name: Nguyễn Thanh Tùng
Certificate code: 0162/2017/QĐ-HMT Certificate issuance date: 08/08/2017 |
||||
950
|
Student name: Nguyễn Thị Thảo Phương
Certificate code: 836/18/STEC Certificate issuance date: 20/05/2018 |
||||
951
|
|||||
952
|
Student name: NGUYỄN THỊ KIM THU
Certificate code: 26/808/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 22/08/2023 |
||||
953
|
Student name: Nguyễn Trường Sang
Certificate code: 81-06/2019/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 20/03/2019 |
||||
954
|
Student name: Huỳnh Trọng Tình
Certificate code: 211/05-2019/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 31/05/2019 |
||||
955
|
Student name: Nguyễn Lê Kỳ Thịnh
Certificate code: 0055/20/STEC Certificate issuance date: 26/02/2020 |
||||
956
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Phương
Certificate code: 020CB0382023 Certificate issuance date: 20/12/2023 |
||||
957
|
Student name: Nguyễn Thanh Tùng
Certificate code: 27/808/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 22/08/2023 |
||||
958
|
|||||
959
|
|||||
960
|