STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
141
|
Student name: BÙI THANH HẢI
Certificate code: 024-032/2022/ĐTCB Certificate issuance date: 19/08/2022 |
||||
142
|
Student name: Xa Thùy Dương
Certificate code: 05036/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
143
|
Student name: Thái Thị Mai Phương
Certificate code: 95-08/2022/ĐTCB Certificate issuance date: 05/09/2022 |
||||
144
|
|||||
145
|
|||||
146
|
Student name: Bùi Tuấn Anh
Certificate code: 017 - DTCB01118/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2018 |
||||
147
|
Student name: Quách Thị Tâm Thư
Certificate code: 3209/STEC/22 Certificate issuance date: 18/11/2022 |
||||
148
|
Student name: Hoàng Thị Kim Liên
Certificate code: 052 - DTCB01118/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2018 |
||||
149
|
Student name: Võ Đức Hà
Certificate code: 051 - DTCB01118/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2018 |
||||
150
|
|||||
151
|
|||||
152
|
Student name: Lê Thị Hạnh
Certificate code: 021 - DTCB10119/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2019 |
||||
153
|
|||||
154
|
Student name: Nguyễn Hoàng Diệu
Certificate code: 023 - DTCB10119/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2019 |
||||
155
|
Student name: Hoàng Thị Dung
Certificate code: 049 - DTCB01118/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2018 |
||||
156
|
Student name: Đinh Thị Tố Uyên
Certificate code: 97-08/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 20/03/2018 |
||||
157
|
Student name: Trần Thị Hải Hạnh
Certificate code: 84-09/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/03/2018 |
||||
158
|
Student name: Nguyễn Hồng Huyền
Certificate code: 063 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
159
|
Student name: NGUYỄN VĂN MINH
Certificate code: 25-08/2022/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 20/04/2022 |
||||
160
|
Student name: Lê Thị Phương Liên
Certificate code: 022 - DTCB11018/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2018 |