STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
161
|
Student name: Trịnh Thị Phượng
Certificate code: 13-278/QĐ-HVCSPT Certificate issuance date: 26/04/2021 |
||||
162
|
Student name: Đỗ Thị Lệ Trân
Certificate code: 59-70/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/12/2017 |
||||
163
|
|||||
164
|
Student name: Phạm Thị Hà Ngân
Certificate code: 018/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
165
|
Student name: Nguyễn Duy Lượng
Certificate code: 35-16/DKV-TTV/2022 Certificate issuance date: 26/12/2022 |
||||
166
|
|||||
167
|
Student name: NGUYỄN TUẤN ANH
Certificate code: 09-17/2021/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 30/08/2021 |
||||
168
|
|||||
169
|
Student name: PHẠM THỊ THU HÀ
Certificate code: 025-37/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 22/11/2023 |
||||
170
|
|||||
171
|
|||||
172
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Mai
Certificate code: 006CB0442022 Certificate issuance date: 06/12/2022 |
||||
173
|
|||||
174
|
Student name: Đỗ Quốc Thành Minh
Certificate code: 049CB0052023 Certificate issuance date: 29/03/2023 |
||||
175
|
|||||
176
|
|||||
177
|
Student name: Nguyễn Trần Thanh Hương
Certificate code: 603-007 Certificate issuance date: 16/03/2023 |
||||
178
|
|||||
179
|
Student name: Vũ Thị Thanh Thảo
Certificate code: 28-01/CFTD-inn/2017 Certificate issuance date: 23/01/2017 |
||||
180
|
Student name: Hoàng Quốc Bảo
Certificate code: 1/16-18/06/2017 Certificate issuance date: 21/06/2017 |