STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
781
|
||||||
782
|
Student name: VŨ PHƯƠNG TUẤN
Certificate code: 033-33/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 12/10/2023 |
|||||
783
|
Student name: Lê Thị Minh Phương
Certificate code: 200-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 02/11/2022 |
|||||
784
|
||||||
785
|
Student name: NGUYỄN THỊ QUYÊN
Certificate code: 017/ĐTCB2023/012 Certificate issuance date: 17/10/2023 |
|||||
786
|
Student name: Vũ Thị Bẩy
Certificate code: 1447/09-2023/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 20/09/2023 |
|||||
787
|
||||||
788
|
||||||
789
|
Student name: Nguyễn Thị Phượng
Certificate code: 3460/STEC/23 Certificate issuance date: 25/10/2023 |
|||||
790
|
||||||
791
|
Student name: Hoàng Thị Hương Phượng
Certificate code: 06-07/2023/ĐT-VNEDU Certificate issuance date: 22/09/2023 |
|||||
792
|
Student name: Đinh Ngọc Hưng
Certificate code: 45-03CFTD-inn/2022 Certificate issuance date: 14/02/2022 |
|||||
793
|
Student name: Trịnh Thái Hưng
Certificate code: 004/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
|||||
794
|
||||||
795
|
||||||
796
|
Student name: Trần Thị Lan
Certificate code: 1449/09-2023/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 20/09/2023 |
|||||
797
|
Student name: Nguyễn Thị Nhung
Certificate code: 07-07/2023/ĐT-VNEDU Certificate issuance date: 22/09/2023 |
|||||
798
|
Student name: Bùi Tuấn Anh
Certificate code: 51-43/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 16/10/2018 |
|||||
799
|
||||||
800
|