STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: NGUYỄN ĐỒNG QUYỀN
Certificate code: 32-07/2023/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 29/03/2023 |
||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Thảo
Certificate code: 024CB00717 Certificate issuance date: 18/04/2017 |
||||
67
|
Student name: KHƯƠNG ĐÌNH KHA
Certificate code: 53-12/2023/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 24/04/2023 |
||||
68
|
Student name: Trần Văn Khuê
Certificate code: 0471/2019/QĐ-HMT Certificate issuance date: 15/08/2019 |
||||
69
|
|||||
70
|
Student name: Đoàn Thị Hương Thanh
Certificate code: 009CB0432022 Certificate issuance date: 06/12/2022 |
||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Vũ Mạnh Kiên
Certificate code: 107-76/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 24/11/2023 |
||||
73
|
Student name: Nguyễn Xuân Thoảng
Certificate code: 129CB0452022 Certificate issuance date: 15/12/2022 |
||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
Student name: Nguyễn Đức Anh
Certificate code: 1090/11-2022/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
77
|
Student name: NGUYỄN VƯƠNG MINH
Certificate code: 47-30/2023/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 31/12/2023 |
||||
78
|
|||||
79
|
Student name: VŨ THỊ THU HẰNG
Certificate code: 023/ĐTCB2023/010 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
80
|
Student name: Trần Lê Phương Hà
Certificate code: 12-37/2019/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 25/09/2019 |