STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
141
|
Student name: Đỗ Hoàng Minh
Certificate code: 072 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
142
|
Student name: Trần Kim Hoàng
Certificate code: 102-30/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 20/06/2017 |
||||
143
|
Student name: Ngô Vy Thương
Certificate code: 114-42/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 30/07/2017 |
||||
144
|
Student name: Ngô Hồng Dương
Certificate code: 32/24-26/01/2018 Certificate issuance date: 02/02/2018 |
||||
145
|
Student name: Tô Quốc Bình
Certificate code: 08-09/2023/ĐT-VNEDU Certificate issuance date: 14/12/2023 |
||||
146
|
Student name: Cáp Thái Hà
Certificate code: 34-04/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 20/02/2017 |
||||
147
|
Student name: Nguyễn Tường Vy
Certificate code: 38-04/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 20/02/2017 |
||||
148
|
Student name: Đặng Thị Hà
Certificate code: 058 - DTCB01318/KHXD Certificate issuance date: 24/03/2018 |
||||
149
|
Student name: Bùi Văn Long
Certificate code: 059 - DTCB01318/KHXD Certificate issuance date: 24/03/2018 |
||||
150
|
Student name: Trần Đức Thắng
Certificate code: 32-01/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 16/01/2018 |
||||
151
|
|||||
152
|
|||||
153
|
|||||
154
|
Student name: Đào Tiến Dũng
Certificate code: 37-19/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
155
|
Student name: Lê Thị Thu Thương
Certificate code: 148-10/2022/ĐTCB Certificate issuance date: 12/10/2022 |
||||
156
|
|||||
157
|
|||||
158
|
Student name: Lê Thị Thanh Thủy
Certificate code: 021 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
159
|
Student name: Đồng Viết Thăng
Certificate code: 144-12/DKV-TTV/2023 Certificate issuance date: 07/12/2023 |
||||
160
|
Student name: Trần Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 1445/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |