STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: PHẠM ĐỨC THỊNH
Certificate code: 001-28/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 22/08/2023 |
|||||
62
|
Student name: PHAN ĐÌNH TRỌNG HIẾU
Certificate code: 029 2022/ĐTCB Certificate issuance date: 14/03/2022 |
|||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Anh
Certificate code: 044ĐT0817 Certificate issuance date: 03/10/2017 |
|||||
64
|
||||||
65
|
Student name: Tô Thị Thanh Minh
Certificate code: 32.402/QĐ-PTNL.ĐTCB Certificate issuance date: 25/11/2022 |
|||||
66
|
Student name: Đào Thương Hưởng
Certificate code: 14-13/2022/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 02/06/2022 |
|||||
67
|
Student name: Đinh Xuân Tín
Certificate code: 074 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
|||||
68
|
||||||
69
|
Student name: Ngô Võ Thuỳ Nhung
Certificate code: 39/21-23/05/2018 Certificate issuance date: 30/05/2018 |
|||||
70
|
Student name: Vũ Hồng Quang
Certificate code: 025 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
|||||
71
|
Student name: Lê Đức Thuận
Certificate code: 042 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
|||||
72
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh
Certificate code: 65-06/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 22/05/2020 |
|||||
73
|
Student name: Trần Đức Việt
Certificate code: 15 - 8/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 01/08/2017 |
|||||
74
|
||||||
75
|
||||||
76
|
Student name: Nguyễn Thị Phương
Certificate code: 18-55/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 19/09/2017 |
|||||
77
|
||||||
78
|
||||||
79
|
||||||
80
|
Student name: Bùi Thị Anh Phương
Certificate code: 562/02-2020/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 18/06/2020 |