STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Student name: Khoàng Văn Duy
Certificate code: 36-25/2022/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 26/09/2022 |
||||
63
|
Student name: Trịnh Hoài Nam
Certificate code: 80 -05/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 08/05/2018 |
||||
64
|
Student name: Lò Văn Tâm
Certificate code: 71 -05/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 08/05/2018 |
||||
65
|
Student name: Quàng Thị Thu
Certificate code: 24 -05/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 08/05/2018 |
||||
66
|
Student name: Quàng Văn Uôn
Certificate code: 39-25/2022/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 26/09/2022 |
||||
67
|
Student name: Trịnh Đức Tâm
Certificate code: 44-59/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
68
|
Student name: Quàng Thị Hiền
Certificate code: 18-05/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 27/02/2017 |
||||
69
|
Student name: Và A Mạnh
Certificate code: 68 -05/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 08/05/2018 |
||||
70
|
Student name: Đặng Đình Công
Certificate code: 28-05/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 27/02/2017 |
||||
71
|
Student name: Lường Thị Phương Thảo
Certificate code: 711/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 18/08/2023 |
||||
72
|
Student name: Lường Văn Quyền
Certificate code: 47 -05/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 08/05/2018 |
||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
Student name: Quàng Văn Tương
Certificate code: 1 -05/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 08/05/2018 |
||||
76
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Trang
Certificate code: 08-05/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 27/02/2017 |
||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Lò Thị Xuyến
Certificate code: 6 -05/2018/BKH-BDCB Certificate issuance date: 08/05/2018 |
||||
79
|
Student name: ĐÀO THỊ THU HUYỀN
Certificate code: Số:11 - 45/2016/BDĐT Certificate issuance date: 24/10/2016 |
||||
80
|