STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Student name: Trương Quốc Vượng
Certificate code: 004CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Võ Thị Hương Huyền
Certificate code: 091CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
66
|
Student name: Bùi Thị Thùy Hương
Certificate code: 005CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 016CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Hoàng Thị Ngọc Hương
Certificate code: 029CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
73
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 012-061/2021/ĐTCB Certificate issuance date: 18/10/2021 |
||||
74
|
Student name: Trần Thị Thúy Quỳnh
Certificate code: 094CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
75
|
|||||
76
|
Student name: Nguyễn Thanh Liêm
Certificate code: 023CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
77
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Nga
Certificate code: 102CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
78
|
Student name: Hoàng Thị Kim Phượng
Certificate code: 018CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
79
|
|||||
80
|