STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1521
|
|||||
1522
|
|||||
1523
|
|||||
1524
|
|||||
1525
|
|||||
1526
|
|||||
1527
|
Student name: MẠC NHƯ HOÀNG
Certificate code: 012/ĐTCB2023/012 Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
1528
|
Student name: Đoàn Thị Kiều Thu
Certificate code: 21-09/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 28/04/2017 |
||||
1529
|
Student name: ĐINH LÊ THỦY TIÊN
Certificate code: 004/ĐTCB21/022 Certificate issuance date: 05/05/2021 |
||||
1530
|
Student name: LÊ NGUYÊN VĨNH PHƯỚC
Certificate code: 012/ĐTCB2023/013 Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
1531
|
|||||
1532
|
|||||
1533
|
Student name: MAI THỊ HỒNG THƯƠNG
Certificate code: 023-41/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
1534
|
|||||
1535
|
|||||
1536
|
Student name: NGUYỄN THÀNH NGUYÊN
Certificate code: 024-41/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
1537
|
|||||
1538
|
|||||
1539
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thạnh
Certificate code: 13-01/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
1540
|
Student name: NGUYỄN HẢI THỊNH
Certificate code: 012-02/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 16/01/2023 |