STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1341
|
|||||
1342
|
|||||
1343
|
|||||
1344
|
|||||
1345
|
|||||
1346
|
Student name: Nguyễn Văn Triểu
Certificate code: 29/3/2023/ĐTCB-HTDN Certificate issuance date: 31/03/2023 |
||||
1347
|
Student name: Nguyễn Thị Duyên
Certificate code: 17-0908/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
1348
|
Student name: Đỗ Thị Lan Hương
Certificate code: 0174/ĐTCB-JSC Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
1349
|
Student name: NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
Certificate code: 040/QĐ-331 Certificate issuance date: 26/12/2019 |
||||
1350
|
Student name: Bùi Thị Hải Quỳnh
Certificate code: 07020/11/16 – CDMS Certificate issuance date: 14/11/2016 |
||||
1351
|
|||||
1352
|
|||||
1353
|
|||||
1354
|
|||||
1355
|
|||||
1356
|
Student name: Lê Thị Hường
Certificate code: 31/3/2023/ĐTCB-HTDN Certificate issuance date: 31/03/2023 |
||||
1357
|
|||||
1358
|
|||||
1359
|
Student name: PHẠM PHÙNG PHƯƠNG NGUYÊN
Certificate code: QĐ45-038/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
1360
|
Student name: Cáp Lê Khánh Hoàng
Certificate code: 1823/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |