STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
381
|
||||||
382
|
Student name: Hà Thị Bích Tâm
Certificate code: 01-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
|||||
383
|
Student name: NÔNG THỊ PHƯƠNG TUYẾT
Certificate code: ĐTCB - 0831121/VL Certificate issuance date: 15/11/2021 |
|||||
384
|
Student name: Hoàng Thị Thùy Trang
Certificate code: 012-DTCB081220/KHXD Certificate issuance date: 11/12/2020 |
|||||
385
|
||||||
386
|
Student name: Phan Đoạn Dân
Certificate code: 45-11/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 18/07/2017 |
|||||
387
|
||||||
388
|
Student name: HOÀNG THỊ KIỀU XUÂN
Certificate code: ĐTCB - 0391121/VL Certificate issuance date: 15/11/2021 |
|||||
389
|
||||||
390
|
Student name: Nông Văn Lịch
Certificate code: 75-18/17/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 15/11/2017 |
|||||
391
|
Student name: ĐINH THỊ LỤA
Certificate code: ĐTCB - 0651121/VL Certificate issuance date: 15/11/2021 |
|||||
392
|
||||||
393
|
Student name: Nông Thị Thu Dung
Certificate code: 986/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 25/08/2023 |
|||||
394
|
Student name: Nông Quang Duân
Certificate code: 04-50/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2018 |
|||||
395
|
Student name: Nguyễn Thị Diệp
Certificate code: 48-329QĐ-HVCSPT Certificate issuance date: 14/04/2023 |
|||||
396
|
Student name: HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG
Certificate code: 016-33/2021/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 02/12/2021 |
|||||
397
|
Student name: Nguyễn Thị Huế
Certificate code: 78-05/18/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 25/05/2018 |
|||||
398
|
Student name: Lô Thị Ánh
Certificate code: 56-11/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 18/07/2017 |
|||||
399
|
Student name: Nông Thị Hiền
Certificate code: 24-18/17/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 15/11/2017 |
|||||
400
|
Student name: Nông Khánh Ly
Certificate code: 28-18/17/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 15/11/2017 |