STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1681
|
|||||
1682
|
|||||
1683
|
Student name: Đặng Thanh Hoàng
Certificate code: 39-55/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 19/05/2023 |
||||
1684
|
Student name: Trương Thị Thùy Trang
Certificate code: 1105/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
1685
|
Student name: Đặng Thị Ngọc Tuyền
Certificate code: 001ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
1686
|
Student name: Lương Thị Kim Thoa
Certificate code: I.732/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
1687
|
Student name: Trần Quang Thiện
Certificate code: 36.847/QĐ-PTNL.ĐTCB Certificate issuance date: 18/08/2023 |
||||
1688
|
|||||
1689
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Phụng
Certificate code: 61-16/2019/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 02/05/2019 |
||||
1690
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Linh
Certificate code: 004-DTCB150223/KHXD Certificate issuance date: 22/02/2023 |
||||
1691
|
|||||
1692
|
Student name: NGUYỄN THỊ HUYỀN
Certificate code: 59-35/2022/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 26/09/2022 |
||||
1693
|
|||||
1694
|
|||||
1695
|
Student name: ĐỖ TRÚC LINH
Certificate code: 023-19/2019/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 08/08/2019 |
||||
1696
|
Student name: Nguyễn Lê Thảo Trinh
Certificate code: 0430/STEC/22 Certificate issuance date: 27/03/2022 |
||||
1697
|
|||||
1698
|
Student name: NGUYỄN TRỌNG TUẤN
Certificate code: 027-37/2020/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 20/11/2020 |
||||
1699
|
Student name: Trần Hoàng Vũ
Certificate code: 42/23-25/05/2018 Certificate issuance date: 31/05/2018 |
||||
1700
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nga
Certificate code: I.743/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |