STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
861
|
||||||
862
|
||||||
863
|
||||||
864
|
||||||
865
|
||||||
866
|
Student name: Phạm Thị Thiên Trang
Certificate code: 202302121 Certificate issuance date: 06/03/2023 |
|||||
867
|
||||||
868
|
Student name: NGUYỄN VIỆT CƯỜNG
Certificate code: 06-07/2022/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 21/03/2022 |
|||||
869
|
||||||
870
|
||||||
871
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Ngọc
Certificate code: 202302123 Certificate issuance date: 06/03/2023 |
|||||
872
|
||||||
873
|
||||||
874
|
||||||
875
|
Student name: Trịnh Văn Thanh
Certificate code: SỐ 055/ĐTCB.26-2023 Certificate issuance date: 04/12/2023 |
|||||
876
|
Student name: Đặng Thị Thiên Hương
Certificate code: 5005/2023/QĐ - ĐV Certificate issuance date: 29/12/2023 |
|||||
877
|
||||||
878
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Certificate code: 03-49/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 17/02/2023 |
|||||
879
|
||||||
880
|
Student name: Dương Thái Bảo
Certificate code: 039-DTCB270522/KHXD Certificate issuance date: 03/06/2022 |