STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
601
|
||||||
602
|
Student name: Lương Thị Phương Thu
Certificate code: 011NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
|||||
603
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Dung
Certificate code: 38/23-25/05/2018 Certificate issuance date: 31/05/2018 |
|||||
604
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Hương
Certificate code: 202200790 Certificate issuance date: 23/12/2022 |
|||||
605
|
Student name: NGUYỄN THANH THẢO
Certificate code: 006 2022/ĐTCB Certificate issuance date: 26/09/2022 |
|||||
606
|
Student name: Phùng Nam Hải
Certificate code: PVMTC/ATC/2020-293 Certificate issuance date: 09/10/2020 |
|||||
607
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Bình
Certificate code: 202200791 Certificate issuance date: 23/12/2022 |
|||||
608
|
||||||
609
|
Student name: Nguyễn Nhật Quang
Certificate code: 19-0908/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 20/08/2019 |
|||||
610
|
||||||
611
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thúy
Certificate code: 202200793 Certificate issuance date: 23/12/2022 |
|||||
612
|
Student name: Huỳnh Tấn Tài
Certificate code: 11-38/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 30/09/2020 |
|||||
613
|
||||||
614
|
||||||
615
|
Student name: Trần Thị Thiên Hương
Certificate code: 15-0908/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 20/08/2019 |
|||||
616
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Hạnh
Certificate code: 202200797 Certificate issuance date: 23/12/2022 |
|||||
617
|
Student name: Trần Thị Hồng Hải
Certificate code: 012-101/2021/ĐTCB Certificate issuance date: 18/10/2021 |
|||||
618
|
||||||
619
|
||||||
620
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 2590/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |