STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
641
|
|||||
642
|
Student name: HUỲNH LÊ DIỄM KIỀU
Certificate code: 62-23/2023/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 20/07/2023 |
||||
643
|
|||||
644
|
|||||
645
|
|||||
646
|
Student name: Trương Thị Ngọc Trinh
Certificate code: 129CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
647
|
|||||
648
|
Student name: Đỗ Hữu Thắng
Certificate code: 050 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
649
|
Student name: NGUYỄN NGỌC THANH
Certificate code: 059-21/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 20/06/2023 |
||||
650
|
|||||
651
|
Student name: Trần Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 09/QĐ-TTHTDN-024 Certificate issuance date: 05/06/2018 |
||||
652
|
|||||
653
|
|||||
654
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Certificate code: 066CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
655
|
|||||
656
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Lành
Certificate code: 363NNL-2019 Certificate issuance date: 03/07/2019 |
||||
657
|
|||||
658
|
Student name: LÝ HỒNG KHANH
Certificate code: 062-21/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 20/06/2023 |
||||
659
|
|||||
660
|