STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
621
|
||||||
622
|
||||||
623
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Đào
Certificate code: 161/STEC/23 Certificate issuance date: 22/02/2023 |
|||||
624
|
||||||
625
|
Student name: Nguyễn Ngọc Tuyến
Certificate code: 10-01/DKV-TTV/2023 Certificate issuance date: 27/02/2023 |
|||||
626
|
Student name: Nguyễn Đình Thông
Certificate code: 0451/2019/QĐ-HMT Certificate issuance date: 15/08/2019 |
|||||
627
|
Student name: Hoàng Việt Phương
Certificate code: 3/2168/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 22/08/2019 |
|||||
628
|
Student name: Lê Thị Ngọc Đào
Certificate code: 43-48/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 14/01/2023 |
|||||
629
|
||||||
630
|
||||||
631
|
||||||
632
|
||||||
633
|
Student name: Nguyễn Thị Hoàng Trang
Certificate code: SỐ 022/ĐTCB.24-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
|||||
634
|
Student name: Nguyễn Hải Yến
Certificate code: 1088/11-2022/ĐT-TIEC Certificate issuance date: 25/11/2022 |
|||||
635
|
Student name: Huỳnh Thị Thu Phượng
Certificate code: 04-44/2022/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 18/11/2022 |
|||||
636
|
Student name: ĐẶNG LÊ QUÂN
Certificate code: 06-30/2022/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 09/11/2022 |
|||||
637
|
||||||
638
|
Student name: NGUYỄN ANH DŨNG
Certificate code: 45-30/2023/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 31/12/2023 |
|||||
639
|
Student name: Trương Việt Chương
Certificate code: 01-39/2022/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 30/09/2022 |
|||||
640
|
Student name: NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Certificate code: 146-51/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |