STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 06-254/ĐTCB Certificate issuance date: 16/05/2023 |
||||
7
|
Student name: Trương Thị Thuỳ Trang
Certificate code: 07-254/ĐTCB Certificate issuance date: 16/05/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Khưu Đinh Minh Thương
Certificate code: 10-254/ĐTCB Certificate issuance date: 16/05/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Trần Thị Phương Linh
Certificate code: 25-254/ĐTCB Certificate issuance date: 16/05/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hằng
Certificate code: 31-254/ĐTCB Certificate issuance date: 16/05/2023 |