STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thị Thanh Thuỷ
Certificate code: 01/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
2
|
Student name: Phan Như Trang
Certificate code: 02/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Cao Ái Linh
Certificate code: 03/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
4
|
Student name: BÙI THỊ BÍCH THẢO
Certificate code: 04/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
5
|
Student name: Phạm Thị Khánh Phương
Certificate code: 06/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
6
|
Student name: Lại Song Hương
Certificate code: 20/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
7
|
Student name: Trịnh Thị Dung
Certificate code: 21/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
8
|
Student name: Trần Thị Hương
Certificate code: 22/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
9
|
Student name: Bùi Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 23/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Hường
Certificate code: 24/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
11
|
Student name: Đặng Thị Hà Vân
Certificate code: 25/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Huy Ngọc
Certificate code: 27/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
14
|
Student name: Dương Công Đại
Certificate code: 28/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Khuê Chính
Certificate code: 33/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Xuân Dương
Certificate code: 34/287/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 08/08/2023 |