STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Đình Dũng
Certificate code: 01/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Quốc Toản
Certificate code: 08/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Đoàn Thị Hồng Thủy
Certificate code: 26/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Khổng Thị Phương Thảo
Certificate code: 03/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Nam Cường
Certificate code: 07/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
12
|
Student name: Trần Trung Hiếu
Certificate code: 09/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
13
|
Student name: Hoàng Thị Tố Uyên
Certificate code: 10/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
14
|
Student name: Kiều Thị Hồng Vân
Certificate code: 12/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Hoàng Anh
Certificate code: 14/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Đinh Thị Thanh Thủy
Certificate code: 17/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |
||||
20
|
Student name: Trần Ngọc Mạnh
Certificate code: 18/148/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/09/2023 |