STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hằng
Certificate code: 20-107/QĐ-TL Certificate issuance date: 12/12/2022 |
||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Đinh Thị Thu Hằng
Certificate code: 20-109/QĐ-TL Certificate issuance date: 12/12/2022 |
||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Trần Thị Trà Giang
Certificate code: 20-111/QĐ-TL Certificate issuance date: 12/12/2022 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Phạm Thị Kim Liên
Certificate code: 20-116/QĐ-TL Certificate issuance date: 12/12/2022 |
||||
33
|
Student name: Mai Thị Thanh Hiền
Certificate code: 20-117/QĐ-TL Certificate issuance date: 12/12/2022 |
||||
34
|
Student name: Giang Thị Bích Hiệp
Certificate code: 20-118/QĐ-TL Certificate issuance date: 12/12/2022 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Nguyễn Thị Việt Hà
Certificate code: 20-124/QĐ-TL Certificate issuance date: 12/12/2022 |