STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Đoàn Thị Hồng Thanh
Certificate code: 16-67/QĐ-TL Certificate issuance date: 31/10/2022 |
||||
66
|
Student name: Lê Thị Phương Dung
Certificate code: 16-68/QĐ-TL Certificate issuance date: 31/10/2022 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Certificate code: 16-72/QĐ-TL Certificate issuance date: 31/10/2022 |
||||
71
|
Student name: Trần Thị Ánh Tuyết
Certificate code: 16-73/QĐ-TL Certificate issuance date: 31/10/2022 |
||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Trần Thị Phương Thanh
Certificate code: 16-77/QĐ-TL Certificate issuance date: 31/10/2022 |
||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 16-82/QĐ-TL Certificate issuance date: 31/10/2022 |
||||
80
|